Từ điển Trần Văn Chánh
侁 - thân
① Tên nước đời cổ; ② 【侁侁】thân thân [shenshen] (văn) Đông đảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侁 - sân
Đi thành bầy, thành đoàn, chen nhau mà đi — Đáng lẽ dọc Tân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侁 - tân
Bước tới trước.


侁侁 - sân sân ||